Giỏ hàng

Kiểm tra an toàn sử dụng và chăm sóc trẻ Em

Các sn phẩm chăm sóc trẻ em là các sn phẩm được thiết kế hoc nhm mục đích thúc đẩy gic nghoặc ăn ca tr em t3 tui tr xung, chng hạn như nệm trem, bình sa hoặc đồ dùng thgiúp trẻ tránh mút tay và moc răng như núm vú giả. Người ta biết rng các sn phm dành cho tr em yêu cu rt cao v an toàn sn phẩm do đặc thù sdng ca chúng. Mỗi năm, một slượng ln các sn phm bthu hi trên thtrường quc tế do vấn đề an toàn đã nhận được squan tâm và lo lng của công chúng. Để gim t ltai nn, tiêu chun an toàn ca các quốc gia đối vi loi sn phm này cũng được cp nht theo thi gian. Châu Âu, Hoa K các quc gia khu vực khác đã thiết lp các quy định và tiêu chuẩn đặc biệt để kim soát cht chsan toàn ca các sn phẩm chăm sóc trẻ em ti thtrường ca h.

1.Phm vi dch v:

—Númgi an toàn núm vú

—Thiết buống nước

  —Kp núm vú

   —B đồ ăn: như dao kéo, dụng c cho ăn, bình sữa, v.v.

   —Khác

2. Các mt hàng dch v:

 —Tính chất học

 —Sự di chuyn ca mt snguyên t

 — Hợp cht nitrosamine nitrosamine

  —Vấn đề dbay hơi

  —Hàm lượng MBT trong cao su u hóa

  —Gii phóng cht chống oxy hóa trong cao su lưu hóa

   —Độ bn màu với nước

   —Độ bn màu vi mhôi

   —Gii phóng niken

   —Cht to màu

   —Formaldehyde

   —Gii phóng Bisphenol A

   —Hàm lượng phthalate 

   —Khác

3.Gii thiu các tiêu chun chính trên toàn thế gii

Tiêu chun quc tế hóa

—ISO 9221: Ghế cao

EU

EN13209: Đeo lưng tiêu chun châu Âu

—EN13210: Đai

—BS6684: Đai tiêu chun Anh

—EN12221: Đơn vị sdng trong nhà cho trem

—EN14988: Ghế cao tiêu chun Châu Âu

—EN1272: Ghế thp phng

—EN14036: Bp bênh tiêu chun châu Âu

—EN716: Giường cũi trong nhà

EN12227: Hàng rào

—EN1466: Giường di động

—EN1130: Giường di động gia đình

—BS7972: Hàng rào tiêu chun Anh

—NF S 54007: Ghế cao tiêu chun Pháp

Hoa K

—16 CFR 1511: Númgiả

—ASTM F2236: Dây đeo tiêu chuẩn M

—ASTM F2050: Gi mua sm nh

—ASTM F2549: Dây đeo cứng

—ASTM F2388: Bàn ra gia dng tiêu chun M

—ASTM F2285: Bàn rửa thương mại

—ASTM F404: Ghế cao tiêu chun M

—ASTM F1235: Ghế di động

—ASTM F1967: Ghế bn tm

—ASTM F2167: Bp bênh tiêu chun M

—ASTM F406: Hàng rào trò chơi

—ASTM F1169: Giường tiêu chun

—ASTM F1821: Giường nh

—16 CFR1508: Giường kích thước tiêu chun

—16 CFR1509: Giường kích thước không chun

—ASTM F2613: Ghế gp

—ASTM F2640: Ghế ăn phụ

—ASTM F1917: Đệm

Úc / New Zealand

—AS / NZS 2172: Giường tiêu chun Úc

—AS / NZS 2195: Giường gp tiêu chun Úc

Nht Bn

—JIS T 9112: Bình sa Nht Bn