KHÁI QUÁT VỀ ĐỘ THẨM THẤU HƠI NƯỚC (WVTR - WATER VAPOR TRANSMISSION RATE)
1.Định nghĩa cụ thể:
Tốc độ truyền hơi nước (WVTR) hoặc Tốc độ truyền hơi ẩm (MVTR) là tốc độ hơi nước sẽ thấm qua vật liệu rắn trong một khoảng thời gian cụ thể.
-Tính thấm: Tất cả các polyme đều có khả năng thấm khí và hơi ở các mức độ khác nhau.
-Tỷ lệ trong bao bì: Khi đề cập đến bao bì, WVTR là tốc độ hơi nước thấm vào thành bao bì.
-Đơn vị đo: WVTR được đo bằng mg/Ngày trên mỗi loại bao bì.
Tốc độ thấm hơi nước rất thấp là điều khiến bao bì được coi là bao bì chống ẩm. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến WVTR của bao bì là đặc tính của nguyên liệu thô cũng như độ dày của bao bì.
Khi xem xét vật liệu đóng gói, điều quan trọng cần nhớ là tất cả vật liệu đều có tính thẩm thấu. Việc đo độ thẩm thấu trong các vật liệu đóng gói khác nhau rất hữu ích vì một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời hạn sử dụng, dẫn đến hư hỏng và/hoặc trải nghiệm thương hiệu kém đối với người tiêu dùng. Sự thẩm thấu bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm tương đối (RH). Thông thường, tốc độ thẩm thấu thay đổi từ 5% đến 7% mỗi độ C. Do đó, việc kiểm soát chính xác cả hai yếu tố này là rất quan trọng để có được kết quả chính xác tương đối. Trong một số vật liệu, độ ẩm tương đối (RH) cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ thẩm thấu của khí. Việc tạo và đo độ ẩm tương đối (RH) thích hợp là cần thiết để có được kết quả thẩm thấu chính xác. Để đảm bảo các điều kiện kiểm tra thích hợp. Bên cạnh đó, độ ẩm tương đối (RH) phải luôn được đo trên màng bao bì.
2. Giới thiệu ASTM E96 và ASTM F1249:
ASTM E96:
Được biết đến như phương pháp kiểm tra trọng lượng, ASTM E96 (E96) được sử dụng để xác định độ thẩm thấu hơi nước (WVTR) thông qua màng hoặc thành bao bì. Hai quy trình thử nghiệm liên quan đến phương pháp này là phương pháp hút ẩm và phương pháp nước.
Trong quá trình kiểm tra trọng lượng, một cốc hoặc đĩa chứa đầy chất hút ẩm hoặc nước, đặt trong buồng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm và được cân định kỳ. Tùy thuộc vào đặc tính rào cản và độ dày của mẫu thử nghiệm, phương pháp đo trọng lượng có thể yêu cầu thời gian thử nghiệm từ một ngày đến hai đến ba tuần (hoặc lâu hơn). Cần thu thập đủ các điểm dữ liệu cho đến khi xu hướng tăng (hoặc giảm) cân đạt đến trạng thái ổn định hoặc cân bằng.
Chỉ có thể kiểm tra một mẫu trên mỗi đĩa thử, do đó cần phải thiết lập nhiều thử nghiệm để phân tích nhiều mẫu. Để có được kết quả chính xác, điều kiện kiểm tra phải không đổi. Những thay đổi nhỏ về độ ẩm và nhiệt độ có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả thử nghiệm – thậm chí việc lấy đĩa ra khỏi buồng môi trường để cân cũng có thể gây ra những biến động ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Mẫu được kiểm tra bằng E96 phải được chuẩn bị bằng cách thiết lập các điều kiện thử nghiệm/kiểm tra bên ngoài (ví dụ: 37,8°C và 90% RH). Điều này đòi hỏi một buồng/lò môi trường, một thùng chứa kín, có thể là một đường dẫn khí bổ sung và chất hút ẩm hoặc dung dịch muối bão hòa để đạt được thách thức mong muốn.
ASTM F1249:
Mục đích của phương pháp thử nghiệm ASTM F1249 (F1249) là thu được dữ liệu chính xác về độ thẩm thấu hơi nước (WVTR) của tấm nhựa hoặc màng nhựa. Phương pháp này phù hợp để thử nghiệm các màng và tấm rào cản linh hoạt bao gồm cả các vật liệu được phủ. Tiêu chuẩn thử nghiệm phổ biến này được sử dụng để đo WVTR một cách đáng tin cậy thông qua các vật liệu chắn linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp.
Trong phương pháp này, “buồng khô được ngăn cách với buồng ướt có nhiệt độ và độ ẩm đã biết bằng vật liệu chắn cần thử nghiệm. Buồng khô và buồng ướt tạo thành một buồng khuếch tán trong đó màng thử được dán kín. Hơi nước khuếch tán qua màng trộn với khí trong buồng khô và được đưa đến cảm biến hồng ngoại được điều chỉnh áp suất. Cảm biến này đo phần năng lượng hồng ngoại được hấp thụ bởi hơi nước và tạo ra tín hiệu điện, biên độ của tín hiệu này tỷ lệ thuận với nồng độ hơi nước. Biên độ của tín hiệu điện do màng thử nghiệm tạo ra sau đó được so sánh với tín hiệu được tạo ra bằng phép đo màng hiệu chuẩn có tốc độ truyền hơi nước đã biết. Thông tin này sau đó được sử dụng để tính toán tốc độ truyền hơi ẩm qua vật liệu đang được thử nghiệm.
Để nhận biết và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của thị trường cho sản phẩm, xin vui lòng liên hệ dịch vụ chứng nhận và kiểm tra vật lý và hóa học của BACL:
BACL, có trụ sở chính tại Thung lũng Silicon, là cơ quan chứng nhận và thử nghiệm quốc tế toàn diện của bên thứ ba. Hiện tại chúng tôi có các phòng thử nghiệm vật lý và hóa học ở Hoa Kỳ, Thâm Quyến, Đông Quan, Hạ Môn và những nơi khác, đồng thời chúng tôi đã công nhận các chứng nhận của UKAS (Phòng thí nghiệm số: 7827), CNAS (Số đăng ký: L2408, L5662, L6290, L9963, L11432, IB0343), CPSC (ID phòng thí nghiệm: 1112, 1415, 1647), CMA (Số: 2016192126Z, 2015192413Z) và các cơ quan chức năng khác. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dịch vụ thử nghiệm bao gồm giày dép, đồ chơi, dệt may, quần áo, da, trang sức, hàng tạp hóa, vật liệu tiếp xúc với thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm điện và điện tử, v.v. Chúng tôi có thể giúp các doanh nghiệp hoàn thành việc kiểm soát chính xác toàn bộ chuỗi ngành từ nguyên liệu thô đến thành phẩm.
Văn phòng HCM: 261 Hoàng Văn Thụ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh – SĐT liên hệ: 0283 547 5282
Văn phòng Hà Nội: Số 8 đường CN6, Lô A2 Cụm Công Nghiệp Vừa và Nhỏ Từ Liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thủ đô Hà Nội – SĐT liên hệ: 0243 204 5882