BỨC XẠ RF, CÁC PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM XÁC ĐỊNH MỨC PHƠI NHIỄM RF VÀ CÁC QUAN ĐIỂM VỀ SỰ ẢNH HƯỞNG CỦA CHÚNG LÊN SỨC KHỎE CON NGƯỜI
Môi trường điện từ của chúng ta đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua. Các công nghệ mới và thế giới không dây đang khiến chúng ta phải đối mặt với lượng bức xạ điện từ chưa xác định. Bluetooth, WLAN, không dây, tín hiệu điều chế và xung, ghép kênh phân chia theo thời gian và mã hiện nay rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bức xạ tần số cao được sử dụng để truyền tín hiệu không dây và thường được gọi là tần số vô tuyến (RF) và bức xạ vi sóng.
Biểu đồ 1: Biểu đồ phân tích quang phổ này phản ánh các điều kiện tại văn phòng và tại nhà ở San Diego (USA)
1.Khái quát về Phổ tần số và các đơn vị đo của chúng
Bức xạ là năng lượng được truyền trong không gian dưới dạng sóng hoặc hạt. Các dạng bức xạ phổ biến nhất là tia X, sóng vi ba, sóng ánh sáng và sóng vô tuyến. Chúng ta có thể phân biệt các loại bức xạ tùy thuộc vào tần số của chúng. Tần số là tốc độ thay đổi cực tính mỗi giây và được biểu thị bằng Hertz (Hz). Ví dụ Hệ thống điện của Hoa Kỳ chạy ở tần số 60 Hz, việc giao tiếp điện thoại di động sử dụng dải tần số từ 800-900 MegaHz (MHz) hoặc từ 1,8-1,9 GigaHz (GHz).
Biểu đồ 2: Phân tích quang phổ này thể hiện các điều kiện hiện có trong một văn phòng có tháp di động ở bãi đậu xe
Bảng 1: Các đơn vị phổ biến được sử dụng cho bức xạ tần số cao:
Unit | Symbol/Unit | Frequency | Frequency |
1000 Hz | 1 kHz (kiloHertz) | 1000 Hz | 103 |
1000 kHz | 1 MHz (MegaHertz) | 1000.000 Hz | 106 |
1000 MHz | 1 GHz (GigaHertz) | 1000.000.000 Hz | 109 |
1000 GHz | 1 THz (TeraHertz) | 1000.000.000.000 Hz | 1012 |
1000 THz | 1 PHz (PetaHertz) | 1000.000.000.000.000 Hz | 1015 |
1000 PHz | 1 EHz (ExaHertz) | 1000.000.000.000.000.000 Hz | 1018 |
1000 EHz | 1 ZHz (ZettaHertz) | 1000.000.000.000.000.000.000 Hz | 1021 |
Sơ đồ 1: Phổ điện từ
Bảng Phổ vô tuyến và bước sóng
ELF | SLF | ULF | VLF | LF | MF | HF | VHF | UHF | SHF | EHF |
3 Hz | 30 Hz | 300 Hz | 3 kHz | 30 kHz | 300 kHz | 3 MHz | 30 MHz | 300 MHz | 3 GHz | 30 GHz |
30 Hz | 300 Hz | 3 kHz | 30 kHz | 300 kHz | 3 MHz | 30MHz | 300 MHz | 3 GHz | 30 GHz | 300 Ghz |
EL | Extremely low | SL | Super low | UL | Ultra low |
VL | Very Low | L | Low | M | Medium |
H | High | VH | Very high | UH | Ultra High |
SH | Super high | EH | Extremely high |
10 kHz | 100 kHz | 1 Mhz | 10 MHz | 100 MHz | 1 GHz | 10 GHz | 100 GHz |
30 km | 3 km | 300 m | 30 m | 3 m | 30 cm | 3 cm | 3 mm |
Bảng 2: Các dải phổ và các sử dụng liên quan
Dải phổ | Dịch vụ liên quan |
0 Hz | Từ trường trái đất, dòng điện một chiều, nam châm |
50-60 Hz | Năng lượng điện trong các tòa nhà và thiết bị |
400 Hz | Hệ thống điện trên máy bay |
3 kHz-30 kHz | Hệ thống liên lạc của tàu ngầm |
10 – 20 kHz | Dụng cụ mở cửa, thiết bị chống trộm |
535- 1700 kHz | AM Radio |
30-50 MHz | Máy bộ đàm, điện thoại không dây analog, radio không chuyên |
88-108 MHz | FM Radio |
54-806 MHz | Ti vi |
800-940 MHz | Điện thoại di động, nhắn tin, chống trộm, điện thoại không dây |
941-944 MHz | Các dịch vụ của chính phủ |
950-1610 MHz | Dẫn đường và thu phát hàng không, radar, hàng hải |
1240-1300 | radio không chuyên |
1610 MHz | Điện thoại vệ tinh uplinks |
1850-1990 MHz | Điện thoại di động |
2483 – 2500 MHz | Điện thoại vệ tinh downlinks |
2.4 GHz | WLAN, Bluetooth, điện thoại không dây |
5.2 GHz | Điện thoại không dây kỹ thuật số |
3-30 GHz | Radar, các hệ thống truyền dữ liệu |
28-29 GHz | Ti vi cáp không dây |
38.6-40 GHz | Liên kết dữ liệu tốc độ cao |
0.3 THz-400 THz | Tia hồng ngoại |
400-750 THz | Tia sáng có thể nhìn thấy được bằng mắt thường |
750 THz-30 PHz | Tia cực tím |
30-300 EHz | Tia x-ray |
30 EHz-30ZHz | Bức xạ Gamma |
2.Phương Pháp Thử Nghiệm:
Việc xác định và đo lường các trường tần số cao phức tạp hơn nhiều so với EMF tần số thấp. Thiết bị kiểm tra và kết quả đo là các thiết bị đo EMF và RF cụ thể theo tần số và tần số cụ thể để đo các thông số cụ thể. Ví dụ như sau:
Máy Phân Tích Phổ (Spectrum Analyzers)
Máy phân tích phổ có thể được sử dụng để quét các dải tần số cụ thể, xác định các nguồn riêng lẻ của tần số cụ thể đó và cung cấp thông tin về cường độ cũng như loại tín hiệu. Các máy phân tích phổ phổ biến hiện nay bao gồm dải tần từ 100 kHz đến 3 GHz. Cần có ăng-ten cụ thể để xác định các dải tần cụ thể. Ưu điểm của máy phân tích phổ là: chúng có tính chọn lọc đối với biên độ và tần số cụ thể, có khả năng thực hiện các phép đo giá trị đỉnh, xác định tín hiệu điều chế xung và rất nhạy. Nhược điểm là chúng đắt tiền và vận hành phức tạp.
Máy đo phổ rộng Broad (Spectrum Meters)
Máy đo phổ rộng được sử dụng để xác định mức độ bức xạ tổng thể. Chúng không xác định các nguồn, tần số hoặc biên độ riêng lẻ mà cung cấp tổng của tất cả các nguồn tần số cao. Chúng thường được sử dụng để đo lường sự tuân thủ của FCC. Chúng thường không cho phép phân biệt giữa đài AM hoặc FM, truyền thông TV, tần số di động hoặc thiết bị liên lạc không dây. Ưu điểm là chúng thu được tất cả tín hiệu, cung cấp mức công suất tổng, kết quả nhanh, vận hành đơn giản và tương đối rẻ tiền. Nhược điểm là chúng không thể phân biệt tần số hoặc điều chế xung và không nhạy lắm.
Máy Quét Phổ (Scanning Devices)
Một số lượng lớn các thiết bị quét rẻ tiền đã xuất hiện trên thị trường. Chúng cung cấp âm thanh nghe được hoặc đèn LED để biểu thị các trường. Tuy nhiên, loại hoặc cường độ cụ thể của bức xạ không thể được xác định. Những người thiếu kinh nghiệm thường hiểu sai hoặc sai sót trong đo lường. Tuy nhiên, chúng có thể hữu ích trong việc phát hiện sự hiện diện của các tần phổ cao tần.
Tóm lại, máy phân tích phổ với ăng-ten thích hợp là thiết bị hữu ích nhất để đánh giá tần số cao. Chúng ta có thể đo phần từ hoặc phần điện của tín hiệu.
3.Tranh luận về ảnh hưởng sức khỏe con người đối với phơi nhiễm bức xạ RF.
Các ảnh hưởng sức khoẻ liên quan đến phơi nhiễm RF tần số cao cũng gây tranh cãi như phơi nhiễm EMF tần số thấp hoặc phơi nhiễm nấm mốc. Hiện tại các cộng đồng nghiên cứu khoa học đang bị chia rẽ về các kết quả nghiên cứu này. Các kết quả nghiên cứu hiện hành chỉ thừa nhận tác động nhiệt (làm nóng) lên mô người và các quy định về phơi nhiễm đều dựa trên khái niệm này.
Tuy nhiên, trong thập kỷ qua, một số lượng đáng kể các nghiên cứu đã chỉ ra các tác động tiềm tàng khác của phơi nhiễm RF như tăng sinh và thay đổi tế bào, ảnh hưởng đến hormone, tim, tuần hoàn và hệ thần kinh. Tuy nhiên, những điều này hiện tại chưa được các cơ quan quản lý công nhận. Từ quan điểm quốc tế, một số quốc gia đã hạ thấp đáng kể mức độ phơi nhiễm công cộng cho phép trong khi khuyến nghị của các nhà khoa học và bác sĩ có liên quan yêu cầu mức ngưỡng phơi nhiễm cho phép phải thấp hơn nữa.
Để nhận biết và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của thị trường cho sản phẩm, xin vui lòng liên hệ dịch vụ chứng nhận và dịch vụ kiểm tra vật lý và hóa học của BACL:
BACL, có trụ sở chính tại Thung lũng Silicon, là cơ quan chứng nhận và thử nghiệm quốc tế toàn diện của bên thứ ba. Hiện tại chúng tôi có các phòng thử nghiệm vật lý và hóa học ở Hoa Kỳ, Thâm Quyến, Đông Quan, Hạ Môn và những nơi khác, đồng thời chúng tôi đã công nhận các chứng nhận của UKAS (Phòng thí nghiệm số: 7827), CNAS (Số đăng ký: L2408, L5662, L6290, L9963, L11432, IB0343), CPSC (ID phòng thí nghiệm: 1112, 1415, 1647), CMA (Số: 2016192126Z, 2015192413Z) và các cơ quan chức năng khác. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dịch vụ thử nghiệm bao gồm giày dép, đồ chơi, dệt may, quần áo, da, trang sức, hàng tạp hóa, vật liệu tiếp xúc với thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm điện và điện tử, v.v. Chúng tôi có thể giúp các doanh nghiệp hoàn thành việc kiểm soát chính xác toàn bộ chuỗi ngành từ nguyên liệu thô đến thành phẩm.
Văn phòng HCM: 261 Hoàng Văn Thụ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh – SĐT liên hệ: 0283 547 5282
Văn phòng Hà Nội: Số 8 đường CN6, Lô A2 Cụm Công Nghiệp Vừa và Nhỏ Từ Liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thủ đô Hà Nội – SĐT liên hệ: 0243 204 5882